Có 2 kết quả:

实体层 shí tǐ céng ㄕˊ ㄊㄧˇ ㄘㄥˊ實體層 shí tǐ céng ㄕˊ ㄊㄧˇ ㄘㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

physical layer (OSI)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

physical layer (OSI)

Bình luận 0