Có 2 kết quả:
实体层 shí tǐ céng ㄕˊ ㄊㄧˇ ㄘㄥˊ • 實體層 shí tǐ céng ㄕˊ ㄊㄧˇ ㄘㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
physical layer (OSI)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
physical layer (OSI)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0